Tín chỉ carbon - Alle 22 ETFs tổng quan

Tên
Phân khúc đầu tư
AUM
Durch. Volume
Nhà cung cấp
ExpenseRatio
Phân khúc Đầu tư
Chỉ số
Ngày phát hành
NAV
KBV
P/E
Hàng hóa42,114 tỷ
-
KODEX0,64Tín chỉ carbonICE EUA Carbon Futures Index - KRW - Benchmark TR Net30/9/202110.305,0700
Hàng hóa7,117 tỷ
-
NH-Amundi0,50Tín chỉ carbonICE Global Carbon Futures Index - Benchmark TR Net30/9/20219.650,4400
Hàng hóa245,547 tr.đ.
44.836,36
KraneShares0,85Tín chỉ carbonIHS Markit Global Carbon Index30/7/202031,3000
Hàng hóa214,401 tr.đ.
44.762,96
KraneShares0,87Tín chỉ carbonIHS Markit Carbon CCA Index - Benchmark TR Gross5/10/202120,0800
Hàng hóa116,174 tr.đ.
-
Shinhan0,55Tín chỉ carbonIHS Markit Global Carbon Index30/9/202111.810,2000
Hàng hóa91,568 tr.đ.
-
Shinhan0,55Tín chỉ carbonS&P GSCI Carbon Emission Allowances (EUA) (ER) Index - EUR - Euro - Benchmark TR Net30/9/202110.404,7900
WisdomTree Carbon
CARP.L
JE00BP2PWW32
Hàng hóa82,098 tr.đ.
-
WisdomTree0,85Tín chỉ carbonSolactive Carbon Emission Allowances Rolling Futures Excess Return Index - EUR - Benchmark TR Net27/8/202122,4500
WisdomTree Carbon
WCO2.L
JE00BP2PWW32
Hàng hóa82,098 tr.đ.
-
WisdomTree0,85Tín chỉ carbonSolactive Carbon Emission Allowances Rolling Futures Excess Return Index - EUR - Benchmark TR Net27/8/202122,4500
Hàng hóa66,066 tr.đ.
-
CICC0,99Tín chỉ carbonICE EUA Carbon Futures Index - KRW - Benchmark TR Net23/3/202258,2700
Hàng hóa59,934 tr.đ.
-
Shinhan0Tín chỉ carbonICE EUA Carbon Futures Index - KRW - Benchmark TR Net20/6/202311.707,9100
Hàng hóa22,698 tr.đ.
1.726,533
iPath0,75Tín chỉ carbonBarclays Global Carbon II TR USD10/9/201927,6600
Hàng hóa10,546 tr.đ.
2.059,267
KraneShares0,82Tín chỉ carbonIHS Markit Carbon EUA Index - Benchmark TR Net5/10/202122,9900
iPath Global Carbon ETN
GRNTF
US06739H1648
Hàng hóa6,61 tr.đ.
-
iPath0,75Tín chỉ carbonBarclays Global Carbon II Index24/6/200871,6400
Hàng hóa3,391 tr.đ.
-
TD0,71Tín chỉ carbonSolactive Global Carbon Credit CAD Hedged Index - GBP - Benchmark TR Net23/8/202238,5800
Horizons Carbon Credits ETF
CARB.TO
CA4404631075
Hàng hóa3,37 tr.đ.
-
Horizons1,07Tín chỉ carbonHorizons Carbon Credits Rolling Futures Index - CAD - Benchmark TR Net9/2/20227,0500
Hàng hóa1,425 tr.đ.
337,773
Global X0,39Tín chỉ carbonICE Global Carbon Futures Index - Benchmark TR Net24/5/202327,7800
WisdomTree California Carbon
WCCA.L
JE00BNG8LN89
Hàng hóa1,138 tr.đ.
-
WisdomTree0,54Tín chỉ carbonSolactive California Carbon Rolling Futures TR Index - Benchmark TR Gross13/4/202331,8800
Carbon Strategy ETF
KARB
US26922B6911
Hàng hóa841.587
174,378
KARB1,31Tín chỉ carbon13/9/202228,0600
Hàng hóa785.650,5
-
Ninepoint2,15Tín chỉ carbon16/2/202217,7100
Hàng hóa752.121,6
16.063,86
KraneShares0,79Tín chỉ carbonS&P GSCI Global Voluntary Carbon Liquidity Weighted Index - Benchmark TR Gross27/4/20220,8400
Hàng hóa-
-
CICC0Tín chỉ carbonICE EUA Carbon Futures Index - KRW - Benchmark TR Net23/3/2022000
Hàng hóa-
-
CICC0Tín chỉ carbonICE EUA Carbon Futures Index - KRW - Benchmark TR Net23/3/2022000
1